🌟 절교 (絕交)

Danh từ  

1. 서로 사귀어 가깝게 지내던 관계를 끊음.

1. SỰ TUYỆT GIAO, SỰ ĐOẠN TUYỆT: Việc cắt đứt quan hệ mà từng giao thiệp gần gũi với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친구와의 절교.
    Break up with a friend.
  • Google translate 절교를 당하다.
    Be cut off from a friendship.
  • Google translate 절교를 선언하다.
    Declare an end to the friendship.
  • Google translate 절교를 운운하다.
    Talk of breaking up.
  • Google translate 절교를 하다.
    Break up.
  • Google translate 두 친구는 사소한 말다툼으로 절교를 했다.
    The two friends broke up with a minor argument.
  • Google translate 부부는 절교라도 한 사람처럼 말 한마디도 섞지 않았다.
    The couple didn't mix a word like they were breaking up.
  • Google translate 내가 아픈데도 너는 연락 한 통을 안 하는구나. 너랑은 이제 절교야.
    You don't contact me even though i'm sick. i'm done with you now.
    Google translate 내가 너무 바빴어. 미안해.
    I was too busy. i'm sorry.
Từ đồng nghĩa 단교(斷交): 서로 사귀어 가까이 지내던 관계를 끊음., 나라 간의 외교 관계를 끊음.

절교: ending one's friendship; being estranged,ぜっこう【絶交】,rupture, rupture entre amis,rompimiento, ruptura, separación,قطع علاقة,харилцаа тасрах, холбоо тасрах,sự tuyệt giao, sự đoạn tuyệt,การเลิกคบ, การตัดความสัมพันธ์,pengakhiran hubungan, pemutusan hubungan,расставание; прекращение тесного общения,绝交,断交,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절교 (절교)
📚 Từ phái sinh: 절교하다(絕交하다): 서로 사귀어 가깝게 지내던 관계를 끊다.

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8)