🌟 일류 (一流)

  Danh từ  

1. 어떤 방면에서 무엇보다 으뜸이 되는 지위나 부류.

1. LOẠI NHẤT, HÀNG ĐẦU, LOẠI HẢO HẠNG: Chủng loại hay vị trí tuyệt đỉnh hơn bất cứ cái gì, ở phương diện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일류 기술.
    First-rate technology.
  • Google translate 일류 기술자.
    First-rate engineer.
  • Google translate 일류 기업.
    First-rate enterprises.
  • Google translate 일류 대학.
    A prestigious university.
  • Google translate 일류 학교.
    A first-rate school.
  • Google translate 일류 호텔.
    First-class hotels.
  • Google translate 일류 회사.
    First-rate company.
  • Google translate 지수는 일류 대학을 졸업한 엘리트이다.
    Ji-su is an elite graduate of a top university.
  • Google translate 우리 회사는 국내뿐만 아니라 세계에서도 일류 기업으로 통한다.
    Our company is known not only at home but also in the world as a leading company.
  • Google translate 시설이랑 서비스 어디 하나 흠잡을 데가 없는 호텔이네.
    The hotel is impeccable with all the facilities and services.
    Google translate 일류 호텔은 역시 다르구나.
    First-class hotels are different, too.
Từ tham khảo 삼류(三流): 어떤 분야에서 수준이나 지위가 가장 낮은 부류.
Từ tham khảo 이류(二流): 어떤 방면에서 일류보다 조금 못한 부류나 지위.

일류: the highest; first class; top notch,いちりゅう【一流】,premier rang, première classe, premier ordre, premier plan,primer rango,الدرجة الأولى,шилдэг, тэргүүний, нэгдүгээр зэргийн,loại nhất, hàng đầu, loại hảo hạng,ระดับหนึ่ง, อันดับหนึ่ง, ชั้นหนึ่ง, ชั้นนำ,teratas, peringkat atas,первый класс; высший сорт,一流,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일류 (일류)
📚 thể loại: Giáo dục  


🗣️ 일류 (一流) @ Giải nghĩa

🗣️ 일류 (一流) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101)