🌟 -류 (類)

  Phụ tố  

1. ‘부류’의 뜻을 더하는 접미사.

1. LOẠI, LOÀI, NHÓM, HỌ: Hậu tố thêm nghĩa “loại, chủng loại'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갑각류
    Crustaceans.
  • Google translate 견과류
    Nuts.
  • Google translate 고물류
    High logistics.
  • Google translate 곤충류
    Insects.
  • Google translate 과채류
    Fruit and vegetable.
  • Google translate 금속류
    Metals.
  • Google translate 녹조류
    Green algae.
  • Google translate 생선류
    Fish.
  • Google translate 식기류
    Tableware.
  • Google translate 야채류
    Vegetables.
  • Google translate 양서류
    Amphibians.
  • Google translate 어패류
    Fish and shellfish.
  • Google translate 영장류
    Primates.
  • Google translate 유지류
    Maintaining current.
  • Google translate 파충류
    Reptiles.
  • Google translate 포유류
    Mammals.
  • Google translate 해조류
    Seaweed.

-류: -ryu,るい【類】,,,,,loại, loài, nhóm, họ,ชนิดของ..., ประเภทของ...,jenis, kelompok,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Luật (42) Gọi món (132)