🌟
잡아먹다
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
잡아먹다
(자바먹따
)
•
잡아먹어
(자바머거
)
•
잡아먹으니
(자바머그니
)
•
잡아먹는
(자바멍는
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
잡아먹다
@ Ví dụ cụ thể
-
딱따구리가 잡아먹다.
-
사자가 잡아먹다.
-
아귀를 잡아먹다.
-
파충류를 잡아먹다.
-
닭을 잡아먹다.
🌷
잡아먹다
-
: 동물을 죽여서 먹다.
🌏 BẮT ĂN: Giết động vật và ăn thịt.
-
: 남의 것을 빼앗아 자기 것으로 만들다.
🌏 TƯỚC ĐOẠT, CHIẾM ĐOẠT, BIỂN THỦ, THAM Ô: Giành lấy của người khác rồi coi là cái của mình.
-
: 마음을 바로잡아 결심하다.
🌏 QUYẾT TÂM: Chấn chỉnh trong lòng và quyết tâm.
-
: 서로 뜻이 통하거나 마음이 맞다.
🌏 ĐÚNG BỘ, HỢP Ý: Hiểu ý hay hợp lòng nhau.
-
: 흩어지거나 떨어지지 않게 매다.
🌏 BUỘC CHẶT, ĐÓNG CHẶT: Buộc sao cho không bị bung ra hoặc bị rơi.