🌟 잡아먹다

☆☆   Động từ  

1. 동물을 죽여서 먹다.

1. BẮT ĂN: Giết động vật và ăn thịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잡아먹은 닭.
    Caught chicken.
  • 동물을 잡아먹다.
    Eat animals.
  • 돼지를 잡아먹다.
    Eat a pig.
  • 소를 잡아먹다.
    Eat cattle.
  • 여럿이 잡아먹다.
    Multiple prey.
  • 동물 다큐멘터리에서 사자가 토끼를 잡아먹는 장면이 나오고 있었다.
    An animal documentary showed a lion eating a rabbit.
  • 우리 동네 사람들은 마을에 잔치가 있으면 기르던 돼지를 잡아먹곤 했다.
    People in my town used to eat pigs they used to raise when there was a feast in the village.
  • 여기 있던 병아리가 어디 갔지?
    Where's the chick that was here?
    우리 집 개가 잡아먹었나 봐.
    My dog must have eaten it.

2. 남을 몹시 괴롭히거나 못살게 굴다.

2. GIÀY VÒ, LÀM PHIỀN: Quấy rầy người khác hoặc làm cho người khác cảm thấy đau buồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잡아먹을 궁리.
    Necessity to eat.
  • 신입 사원을 잡아먹다.
    Prey on new employees.
  • 후배를 잡아먹다.
    Eat one's juniors.
  • 서로 잡아먹다.
    Eat each other.
  • 장난삼아 잡아먹다.
    Eat for fun.
  • 지수는 짝이 하도 자기를 놀리고 잡아먹으려 해서 학교에 가기가 싫었다.
    Jisoo didn't want to go to school because her mate tried to make fun of her and eat her.
  • 부장님이 늘 그를 찾아 혼낼 궁리를 하는 걸 보면 정말 잡아먹지 못해 안달이 난 것 같았다.
    Seeing the manager always trying to find him and scold him, he seemed really impatient.
  • 넌 도대체 제대로 하는 일이 뭐가 있어?
    What the hell do you do right?
    너는 왜 그렇게 나를 잡아먹지 못해 야단이야?
    Why are you so fussy about not eating me?

3. 시간, 자원, 공간 등을 낭비하다.

3. ĂN HẠI, LÃNG PHÍ: Lãng phí thời gian, tài nguyên, không gian...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잡아먹은 전기.
    Caught electricity.
  • 돈을 잡아먹다.
    Eat money.
  • 시간을 잡아먹다.
    Time-consuming.
  • 자리를 잡아먹다.
    Eat a seat.
  • 운영 자금을 잡아먹다.
    Prey on operational funds.
  • 작은 집에 큰 에어컨을 들여놓으면 쓸데없이 전기세만 잡아먹는다.
    Having a big air conditioner in a small house is uselessly eating up electricity bills.
  • 세일을 한다고 해서 백화점에 갔지만 차비와 시간만 잡아먹고 아무 것도 못 샀다.
    I went to the department store because it was on sale, but i ate only the fare and time, and i couldn't buy anything.
  • 여기 있던 책상 어디 갔어?
    Where's the desk that was here?
    어차피 쓰지도 않는데 자리만 잡아먹고 있어서 그냥 치워 버렸어.
    They're not even using it anyway, but they're just taking their seats, so i just took them away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡아먹다 (자바먹따) 잡아먹어 (자바머거) 잡아먹으니 (자바머그니) 잡아먹는 (자바멍는)
📚 Từ phái sinh: 잡아먹히다: 죽임을 당해 먹히다., 시간, 자원, 공간 등이 낭비되다.

🗣️ 잡아먹다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)