🌟 마스코트 (mascot)

Danh từ  

1. 행운을 가져온다고 믿고 평소에 가지고 다니거나 가까이 두는 물건.

1. VẬT MAY MẮN, VẬT LẤY PHƯỚC: Vật được cho rằng đem lại may mắn và thường được mang theo bên mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 행운의 마스코트.
    Lucky mascot.
  • Google translate 지수는 행운의 마스코트인 네 잎 클로버를 항상 몸에 지니고 다녔다.
    Jisoo always carried a four-leaf clover, a lucky mascot.
  • Google translate 곰 인형은 어릴 때부터 곁에서 항상 나를 지켜 주는 것만 같은 마스코트이다.
    The teddy bear is a mascot that seems to have always been by my side since childhood.
  • Google translate 지수야, 이 핸드폰 고리는 뭐야?
    It's jisoo, what's this cell phone ring?
    Google translate 응, 나에게 행운을 주는 마스코트라서 항상 가지고 다니려고 달아 놨어.
    Yeah, it's a mascot that gives me luck, so i put it on to carry it all the time.

마스코트: mascot,マスコット,mascotte, fétiche, porte-bonheur,amuleto, talismán, mascota,جالب الحظ,сахиус,vật may mắn, vật lấy phước,ตัวนำโชค, เครื่องราง, เครื่องนำโชค,jimat keberuntungan,талисман,吉祥物,幸运符,

2. 어떤 조직이나 단체, 행사 등을 상징하는 동물. 또는 그 동물의 인형.

2. LINH VẬT: Con vật tượng trưng cho tổ chức, đoàn thể, sự kiện nào đó. Hoặc thú nhồi bông có hình con vật ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마스코트를 발표하다.
    Announce mascot.
  • Google translate 마스코트를 정하다.
    Set a mascot.
  • Google translate 마스코트로 선정하다.
    Select by mascot.
  • Google translate 까치가 우리나라 자연 보호 운동의 마스코트로 정해졌다.
    Magpies have been designated as the mascots of our country's conservation movement.
  • Google translate 최 선수는 시상식에 이번 대회의 마스코트와 함께 입장했다.
    Choi entered the ceremony with the mascot of the tournament.
  • Google translate 서울 올림픽의 마스코트가 뭐였는지 기억나?
    Remember what was the mascot for the seoul olympics?
    Google translate 호돌이였잖아. 어릴 때 좋아하던 거라서 인형이 아직도 집에 있어.
    It was hodori. i liked it when i was young, so the doll is still at home.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149)