🌟 마스코트 (mascot)
Danh từ
🌷 ㅁㅅㅋㅌ: Initial sound 마스코트
-
ㅁㅅㅋㅌ (
마스코트
)
: 행운을 가져온다고 믿고 평소에 가지고 다니거나 가까이 두는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT MAY MẮN, VẬT LẤY PHƯỚC: Vật được cho rằng đem lại may mắn và thường được mang theo bên mình.
• Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149)