🌟 표범 (豹 범)

Danh từ  

1. 호랑이보다 몸집이 조금 작고 온몸에 검고 둥근 무늬가 있으며 재빠르고 사나운 동물.

1. BÁO ĐỐM: Động vật nhanh nhẹn và hung dữ, thân nhỏ hơn hổ một chút, có hình tròn và đen trên khắp cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새끼 표범.
    Baby leopard.
  • Google translate 동물원의 표범.
    Zoo leopard.
  • Google translate 사나운 표범.
    A fierce leopard.
  • Google translate 표범 무늬.
    Leopard pattern.
  • Google translate 표범을 만나다.
    Meet a leopard.
  • Google translate 표범을 보호하다.
    Protect a leopard.
  • Google translate 표범을 사육하다.
    Breed leopards.
  • Google translate 표범을 포획하다.
    Capture leopards.
  • Google translate 민준이는 정글에서 표범의 공격을 받았다.
    Minjun was attacked by a leopard in the jungle.
  • Google translate 사진사는 표범이 사슴을 사냥하는 모습을 사진에 담았다.
    The photographer photographed the leopard hunting deer.
  • Google translate 아빠, 고양이처럼 생긴 저 동물은 뭐예요?
    Dad, what's that animal that looks like a cat?
    Google translate 표범이라는 동물이야.
    It's an animal called the leopard.

표범: leopard,ひょう【豹】。レパード,léopard, panthère,leopardo,فهد,ирвэс,báo đốm,เสือดาว,leopard, macan tutul,леопард; пантера,豹,豹子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표범 (표범)

🗣️ 표범 (豹 범) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78)