🌟 표범 (豹 범)

Danh từ  

1. 호랑이보다 몸집이 조금 작고 온몸에 검고 둥근 무늬가 있으며 재빠르고 사나운 동물.

1. BÁO ĐỐM: Động vật nhanh nhẹn và hung dữ, thân nhỏ hơn hổ một chút, có hình tròn và đen trên khắp cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새끼 표범.
    Baby leopard.
  • 동물원의 표범.
    Zoo leopard.
  • 사나운 표범.
    A fierce leopard.
  • 표범 무늬.
    Leopard pattern.
  • 표범을 만나다.
    Meet a leopard.
  • 표범을 보호하다.
    Protect a leopard.
  • 표범을 사육하다.
    Breed leopards.
  • 표범을 포획하다.
    Capture leopards.
  • 민준이는 정글에서 표범의 공격을 받았다.
    Minjun was attacked by a leopard in the jungle.
  • 사진사는 표범이 사슴을 사냥하는 모습을 사진에 담았다.
    The photographer photographed the leopard hunting deer.
  • 아빠, 고양이처럼 생긴 저 동물은 뭐예요?
    Dad, what's that animal that looks like a cat?
    표범이라는 동물이야.
    It's an animal called the leopard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표범 (표범)

🗣️ 표범 (豹 범) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Lịch sử (92) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sở thích (103)