🌟 박테리아 (bacteria)
Danh từ
🗣️ 박테리아 (bacteria) @ Ví dụ cụ thể
- 박테리아 같은 미소한 생물체는 현미경으로 관찰해야 볼 수 있다. [미소하다 (微小하다)]
🌷 ㅂㅌㄹㅇ: Initial sound 박테리아
-
ㅂㅌㄹㅇ (
박테리아
)
: 사람들을 병에 걸리게 하거나 음식을 썩게 하는 아주 작은 생물.
Danh từ
🌏 VI KHUẨN: Sinh vật rất nhỏ làm cho con người mắc bệnh hay làm ôi thiu thức ăn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226)