🌟 박테리아 (bacteria)

Danh từ  

1. 사람들을 병에 걸리게 하거나 음식을 썩게 하는 아주 작은 생물.

1. VI KHUẨN: Sinh vật rất nhỏ làm cho con người mắc bệnh hay làm ôi thiu thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 박테리아의 증식.
    Bacterial growth.
  • 박테리아가 검출되다.
    Bacteria detected.
  • 박테리아가 성장하다.
    Bacteria grow.
  • 박테리아가 침입하다.
    Bacteria break in.
  • 박테리아를 없애다.
    Get rid of bacteria.
  • 미생물학자가 현미경으로 동물 털에 기생하는 박테리아를 관찰하였다.
    A microbiologist observed bacteria parasitic on animal hair under a microscope.
  • 일부 유해한 박테리아는 호흡기 질환을 일으키거나 질병을 유발한다.
    Some harmful bacteria cause respiratory problems or cause diseases.
  • 우리 몸속에도 박테리아가 산다면서?
    I hear bacteria live in our bodies, too.
    응. 음식물을 분해하여 우리 몸의 소화를 돕는 좋은 박테리아야.
    Yeah. it's a good bacteria that decomposes food and helps our body digest.
Từ đồng nghĩa 균(菌): 사람들을 병에 걸리게 하거나 음식을 썩게 하는 아주 작은 생물.
Từ đồng nghĩa 세균(細菌): 사람들을 병에 걸리게 하거나 음식을 썩게 하는 아주 작은 생물.

🗣️ 박테리아 (bacteria) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Chính trị (149) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52)