🌟 코뿔소

Danh từ  

1. 코 위에 뿔이 있고 몸집이 크며 무리를 지어 사는 초식 동물.

1. TÊ GIÁC: Động vật ăn cỏ sống thành đàn, thân hình to lớn và có sừng ở mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 코뿔소 떼.
    Rhinoceros swarm.
  • Google translate 코뿔소의 먹이.
    Food for rhinos.
  • Google translate 코뿔소의 생김새.
    The appearance of a rhino.
  • Google translate 코뿔소의 서식지.
    The rhino habitat.
  • Google translate 코뿔소의 천적.
    The rhino's natural enemy.
  • Google translate 아프리카 여행 중에 우리 일행은 코뿔소 떼를 만났다.
    During our trip to africa, our party met a bunch of rhinos.
  • Google translate 코뿔소는 코 위에 있는 뿔이 무시무시해 보이지만 풀을 먹고 사는 초식 동물이다.
    Rhinoceros are herbivores that look scary on their noses but feed on their noses.
  • Google translate 동물원에 가면 무슨 동물을 보고 싶어?
    What kind of animal do you want to see when you go to the zoo?
    Google translate 그림책에서 보던 코뿔소하고 코끼리를 보고 싶어요.
    I want to see the rhino and elephant i saw in the picture book.

코뿔소: rhinoceros,さい【犀】,rhinocéros,rinoceronte,وحيد القرن، كركدّن,хирс,tê giác,แรด,badak,носорог,犀牛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 코뿔소 (코뿔쏘)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159)