🌟 코뿔소
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 코뿔소 (
코뿔쏘
)
🌷 ㅋㅃㅅ: Initial sound 코뿔소
-
ㅋㅃㅅ (
코뿔소
)
: 코 위에 뿔이 있고 몸집이 크며 무리를 지어 사는 초식 동물.
Danh từ
🌏 TÊ GIÁC: Động vật ăn cỏ sống thành đàn, thân hình to lớn và có sừng ở mũi.
• Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159)