🌟

Danh từ  

1. 누런 갈색의 몸에 검은 줄무늬가 있고, 다른 동물을 잡아먹고 사는 몸집이 큰 동물. 호랑이.

1. CỌP, HỔ: Động vật có thân to màu xám nâu có vằn đen, sống bằng cách bắt những động vật khác ăn thịt. Con hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사나운 .
    A fierce criminal.
  • Google translate 을 만나다.
    Meet a tiger.
  • Google translate 을 잡다.
    Catch a tiger.
  • Google translate 사냥꾼이 잡은 의 이빨은 크고 날카로웠다.
    The tiger's teeth caught by the hunter were large and sharp.
  • Google translate 내가 살던 마을 뒷산에는 이 산다는 소문이 있었다.
    There was a rumor that a tiger lived in the mountain behind my village.
  • Google translate 네가 제일 무서워하는 동물은 뭐니?
    What animal are you most afraid of?
    Google translate 저는 이 무서워요.
    I'm afraid of the tiger.
Từ đồng nghĩa 호랑이(虎狼이): 누런 갈색의 몸에 검은 줄무늬가 있고, 다른 동물을 잡아먹고 사는 몸집…

범: tiger; tigress,とら【虎】,tigre,tigre,نمر,бар,cọp, hổ,เสือ,harimau, macan,тигр,虎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (범ː)

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15)