🌟 부채춤
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부채춤 (
부채춤
)
🗣️ 부채춤 @ Ví dụ cụ thể
- 부채춤 공연을 준비하기 위해 무용수의 머리카락에 달 댕기를 구입했다. [댕기]
- 부채춤 공연을 하는 무용수들은 일제히 부챗살을 접었다 폈다 했다. [부챗살]
- 삼 학년 학생들은 이번 운동회에서 출 부채춤 연습이 한창이다. [운동회 (運動會)]
🌷 ㅂㅊㅊ: Initial sound 부채춤
-
ㅂㅊㅊ (
부채춤
)
: 한복을 입고 족두리를 쓴 여자들이 양손에 화려한 부채를 들고 추는 춤.
Danh từ
🌏 BUCHAECHUM; MÚA QUẠT: Điệu múa do các cô gái mặc Hanbok và đội Chokturi cầm quạt sặc sỡ trên hai tay và múa.
• Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101)