🌟 부채춤

Danh từ  

1. 한복을 입고 족두리를 쓴 여자들이 양손에 화려한 부채를 들고 추는 춤.

1. BUCHAECHUM; MÚA QUẠT: Điệu múa do các cô gái mặc Hanbok và đội Chokturi cầm quạt sặc sỡ trên hai tay và múa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화려한 부채춤.
    Flamboyant fan dance.
  • Google translate 부채춤 공연.
    Fan dance performance.
  • Google translate 부채춤의 동작.
    The motion of a fan dance.
  • Google translate 부채춤을 선보이다.
    Show fan dance.
  • Google translate 부채춤을 추다.
    Perform a fan dance.
  • Google translate 육학년 여학생들은 가을 운동회에서 부채춤을 선보일 예정이다.
    Sixth-grade girls will perform fan dances at autumn sports events.
  • Google translate 부채춤 공연의 절정은 여러 사람이 부채로 둥글고 화려한 꽃 모양을 만드는 것이다.
    The culmination of a fan dance performance is that several people make round, colorful flower shapes with fans.
  • Google translate 부채춤은 여러 사람이 함께 추는 춤이기 때문에 다른 사람과 호흡을 맞추는 것이 중요하다.
    Fan dance is a dance that is performed by several people together, so it is important to keep in tune with others.

부채춤: buchaechum,プチェチュム,buchaechum, danse des éventails,buchaechum, danza de los abanicos,بوتشيه تشوم,дэвүүрт бүжиг,buchaechum; múa quạt,พูแชชุม,tari kipas Korea,пучхэчхум,扇子舞,扇舞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부채춤 (부채춤)

🗣️ 부채춤 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101)