🌟 유리창 (琉璃窓)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유리창 (
유리창
)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 유리창 (琉璃窓) @ Giải nghĩa
- 쇼윈도 (showwindow) : 지나가는 사람들이 볼 수 있도록 상품을 진열해 놓은 가게의 유리창.
🗣️ 유리창 (琉璃窓) @ Ví dụ cụ thể
- 유리창 저쪽. [저쪽]
- 우리 집은 지반이 높아 유리창 밖으로 동네가 훤히 보인다. [지반 (地盤)]
- 그는 자신이 던진 공으로 깨진 유리창 값을 주인에게 변상했다. [변상하다 (辨償하다)]
- 편평한 유리창. [편평하다 (扁平하다)]
- 유리창 저편. [저편 (저便)]
- 유리창 저편에서 소꿉놀이를 하고 있어요. [저편 (저便)]
- 유리창 뒤로 부모님의 그림자가 아른아른하게 움직였다. [아른아른하다]
- 아줌마, 유리창 깬 것 한 번만 더 봐주세요. [상습 (常習)]
- 멀쩡한 유리창. [멀쩡하다]
- 유리창 문턱. [문턱 (門턱)]
- 지수가 하던 일을 멈추고 고개를 들자 유리창 밖으로 눈이 오는 것이 보였다. [밖]
- 높은 건물에서 유리창 바깥쪽을 무리해서 닦으려고 하면 위험하다. [바깥쪽]
🌷 ㅇㄹㅊ: Initial sound 유리창
-
ㅇㄹㅊ (
연락처
)
: 연락을 주고받을 수 있는 전화번호나 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ LIÊN LẠC, SỐ ĐIỆN THOẠI LIÊN LẠC: Địa chỉ hay số điện thoại có thể nhận được liên lạc. -
ㅇㄹㅊ (
여름철
)
: 계절이 여름인 때.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙA HÈ: Lúc là mùa hè. -
ㅇㄹㅊ (
유리창
)
: 유리를 끼워 만든 창.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA SỔ KÍNH, CỬA KÍNH: Cửa sổ được lắp kính. -
ㅇㄹㅊ (
아래층
)
: 어떤 층보다 아래에 있는 층.
☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG DƯỚI: Tầng ở dưới tầng nào đó. -
ㅇㄹㅊ (
연령층
)
: 같은 나이 또는 비슷한 나이인 사람들의 집단.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ TUỔI: Nhóm những người cùng tuổi hoặc có tuổi gần giống nhau. -
ㅇㄹㅊ (
이륜차
)
: 자전거나 오토바이 등과 같이 바퀴가 둘 달린 차.
Danh từ
🌏 XE HAI BÁNH: Xe có hai bánh xe như xe máy hay xe đạp.
• Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15)