🌟 유리창 (琉璃窓)

☆☆   Danh từ  

1. 유리를 끼워 만든 창.

1. CỬA SỔ KÍNH, CỬA KÍNH: Cửa sổ được lắp kính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유리창이 깨지다.
    The window breaks.
  • Google translate 유리창을 깨다.
    Break a window.
  • Google translate 유리창을 닦다.
    Wipe the windows.
  • Google translate 유리창을 닫다.
    Close the window.
  • Google translate 유리창을 열다.
    Open the window.
  • Google translate 술에 취한 사람이 소주병을 던져서 식당 유리창을 깼다.
    A drunken man threw a soju bottle and broke the restaurant window.
  • Google translate 나는 달리는 버스 안에서 유리창 너머로 바깥 풍경을 바라보았다.
    I looked out over the window at the running bus.
  • Google translate 유리창에 김이 서렸네.
    The windows are steaming.
    Google translate 밖이 잘 내다보이지 않으니 수건으로 좀 닦아야겠다.
    I don't see well outside, so i'll have to wipe it with a towel.

유리창: window glass,ガラスまど【ガラス窓】,vitre,vidriera,  ventana de cristal,شباك زجاجي,шилэн цонх,cửa sổ kính, cửa kính,หน้าต่างกระจก,jendela kaca,стеклянное окно,玻璃窗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유리창 (유리창)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 유리창 (琉璃窓) @ Giải nghĩa

🗣️ 유리창 (琉璃窓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15)