🌟 아래층 (아래 層)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아래층 (
아래층
) • 아래층 (아랟층
)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng Sinh hoạt nhà ở
🗣️ 아래층 (아래 層) @ Giải nghĩa
- 중간층 (中間層) : 위층과 아래층 사이에 있는 층.
🗣️ 아래층 (아래 層) @ Ví dụ cụ thể
- 집 안에서 그렇게 콩콩 뛰면 아래층 사람들이 시끄럽지 않겠니? [콩콩]
- 극장의 발코니 좌석은 아래층 좌석보다 화려했다. [발코니 (balcony)]
- 그 얘기 들었어? 학원 원장님이랑 아래층 사장님이 바람났대. [바람나다]
🌷 ㅇㄹㅊ: Initial sound 아래층
-
ㅇㄹㅊ (
연락처
)
: 연락을 주고받을 수 있는 전화번호나 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ LIÊN LẠC, SỐ ĐIỆN THOẠI LIÊN LẠC: Địa chỉ hay số điện thoại có thể nhận được liên lạc. -
ㅇㄹㅊ (
여름철
)
: 계절이 여름인 때.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙA HÈ: Lúc là mùa hè. -
ㅇㄹㅊ (
유리창
)
: 유리를 끼워 만든 창.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA SỔ KÍNH, CỬA KÍNH: Cửa sổ được lắp kính. -
ㅇㄹㅊ (
아래층
)
: 어떤 층보다 아래에 있는 층.
☆☆
Danh từ
🌏 TẦNG DƯỚI: Tầng ở dưới tầng nào đó. -
ㅇㄹㅊ (
연령층
)
: 같은 나이 또는 비슷한 나이인 사람들의 집단.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ TUỔI: Nhóm những người cùng tuổi hoặc có tuổi gần giống nhau. -
ㅇㄹㅊ (
이륜차
)
: 자전거나 오토바이 등과 같이 바퀴가 둘 달린 차.
Danh từ
🌏 XE HAI BÁNH: Xe có hai bánh xe như xe máy hay xe đạp.
• Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4)