🌟 수령 (樹齡)

Danh từ  

1. 나무의 나이.

1. TUỔI THỌ CỦA CÂY: Tuổi thọ của cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수령이 오래되다.
    Old.
  • Google translate 수령을 계산하다.
    Calculate a receipt.
  • Google translate 수령을 세다.
    Count.
  • Google translate 수령을 추정하다.
    Estimate receipt.
  • Google translate 이 느티나무는 수령이 육백 년으로 추정된다.
    This zelkova tree is estimated to be six hundred years old.
  • Google translate 우리 마을 입구에 서 있는 나무는 수령이 삼백 년은 되었을 것이다.
    The tree standing at the entrance of our village must be three hundred years old.
  • Google translate 수령은 나무의 종류에 따라 각각 다르지만 대체적으로 큰 나무일수록 길다.
    Receiving varies depending on the type of tree, but generally the larger the tree, the longer.

수령: age of a tree,じゅれい【樹齢】,,edad del árbol,عمر الشجر,модны нас,tuổi thọ của cây,อายุของต้นไม้, กาลานุกรมต้นไม้,usia, umur,,树龄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수령 (수령)

🗣️ 수령 (樹齡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67)