🌟 아니꼽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아니꼽다 (
아니꼽따
) • 아니꼬운 (아니꼬운
) • 아니꼬워 (아니꼬워
) • 아니꼬우니 (아니꼬우니
) • 아니꼽습니다 (아니꼽씀니다
)
🗣️ 아니꼽다 @ Giải nghĩa
- 눈꼴이 시리다 : 행동이 거슬리고 아니꼽다.
🌷 ㅇㄴㄲㄷ: Initial sound 아니꼽다
-
ㅇㄴㄲㄷ (
아니꼽다
)
: 하는 말이나 행동이 눈에 거슬려 기분이 좋지 않다.
Tính từ
🌏 GHÊ TỞM, KINH TỞM, ĐÁNG GHÉT: Lời nói hay hành động chướng mắt nên không vui.
• Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)