🌟 아니꼽다

Tính từ  

2. 하는 말이나 행동이 눈에 거슬려 기분이 좋지 않다.

2. GHÊ TỞM, KINH TỞM, ĐÁNG GHÉT: Lời nói hay hành động chướng mắt nên không vui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아니꼬운 생각.
    No hard thinking.
  • Google translate 여간 아니꼽지 않다.
    Not a few.
  • Google translate 말투가 아니꼽다.
    That's not how i talk.
  • Google translate 태도가 아니꼽다.
    I don't think it's an attitude.
  • Google translate 행동이 아니꼽다.
    Not an action.
  • Google translate 김 대리는 나이 어린 상사에게 꼬박꼬박 존대하는 일이 아니꼽게 여겨졌다.
    Assistant manager kim was not considered to be a regular honor to his younger boss.
  • Google translate 상대의 거친 말투가 매우 아니꼬워서 나도 퉁명스럽게 대꾸했다.
    The roughness of the opponent's tone was very unnatural, so i replied bluntly.
  • Google translate 저 녀석 잘난 척하는 모습, 아니꼬워서 못 보겠네.
    I don't think i'll ever see him showing off.
    Google translate 응, 얼마나 잘난 척을 하는지 정말 재수 없어.
    Yeah, it's really bad luck how much you're showing off.

아니꼽다: disgusting; sickening; distasteful,めざわりだ【目障りだ】。きざっぽい【気障っぽい】。きざだ【気障だ】,désagréable, déplaisant, détestable, écœurant, dégoûtant, répugnant, répulsif, nauséabond,insoportable, irritante, fastidioso, molesto, pesado,كريه,зэвүү хүрэх, эгдүү хүрэх, дургүй хүрэх,ghê tởm, kinh tởm, đáng ghét,น่าหมั่นไส้, น่าคลื่นไส้,,Тошнотворный; отвратительный,讨人厌,不顺眼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아니꼽다 (아니꼽따) 아니꼬운 (아니꼬운) 아니꼬워 (아니꼬워) 아니꼬우니 (아니꼬우니) 아니꼽습니다 (아니꼽씀니다)


🗣️ 아니꼽다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)