🌟 -순 (旬)

Phụ tố  

1. '해당 수에 십을 곱한 나이'라는 뜻을 더하고 명사로 만드는 접미사.

1. TUẦN: Hậu tố thêm nghĩa 'tuổi gấp 10 lần số tương ứng' và tạo thành danh từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 육순
    Yuksun.
  • Google translate 칠순
    Seventy-year-old.
  • Google translate 팔순
    80th order.

-순: -sun,じゅっさい・じっさい【十歳】,,,,,tuần,อายุ...สิบ, ...สิบ ปี,-puluhan,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 수사 뒤에 붙는다.

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28)