🌟 밥알

Danh từ  

1. 밥의 낱알.

1. HẠT CƠM, HỘT CƠM: Hạt cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밥알 한 톨.
    A grain of rice.
  • Google translate 윤기 나는 밥알.
    A shiny grain of rice.
  • Google translate 설익은 밥알.
    Half-cooked rice.
  • Google translate 식혜에 든 밥알.
    Rice in sikhye.
  • Google translate 찰기가 있는 밥알.
    A grain of sticky rice.
  • Google translate 흘린 밥알을 주워 먹다.
    Pick up the spilled rice grains and eat it.
  • Google translate 밥알을 얼굴에 붙이다.
    Stick a grain of rice on one's.
  • Google translate 볶음밥은 밥알이 불면 날아갈 것처럼 꼬들꼬들하게 해야 맛이 좋다.
    Fried rice tastes good when it is curly like flying when the rice is swollen.
  • Google translate 할머니께서는 농부의 정성을 생각해서 밥알 한 톨도 남기지 말고 다 먹으라고 하셨다.
    Grandmother, for the care of the farmer, told him to eat everything without leaving a grain of rice.
  • Google translate 너 그 입 옆에 붙은 밥알은 나중에 배고플 때 먹으려고 붙여 둔 거야?
    Did you put the rice grains next to your mouth for later when you're hungry?
    Google translate 어머, 내 얼굴에 밥알이 붙었어?
    Oh, my god, is there a grain of rice on my face?
Từ đồng nghĩa 밥풀: 밥의 낱알., 무엇을 붙이는 데 쓰기 위해 밥을 이긴 것.

밥알: grain of cooked rice,めしつぶ【飯粒】。ごはんつぶ【ご飯粒】,grain de riz,,حبة الأرز,будааны ширхэг,hạt cơm, hột cơm,เมล็ดข้าวสุก, เมล็ดข้าวสวย, เมล็ดข้าวที่หุงสุกแล้ว,butiran nasi,рисинка,饭粒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밥알 (바발)


🗣️ 밥알 @ Giải nghĩa

🗣️ 밥알 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151)