🌟 쪼다

Danh từ  

1. (속된 말로) 조금 어리석고 모자라 자기가 마땅히 해야 할 일을 못하는 사람. 또는 그런 태도나 행동.

1. THẰNG ĐẦN; SỰ ĐẦN ĐỘN, SỰ NGU ĐẦN: (cách nói thông tục) Người không thể làm được công việc bản thân đáng ra phải làm do hơi khờ khạo và ngốc ngếch. Hoặc thái độ hay hành động đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쪼다 새끼.
    Squeeze.
  • 쪼다 같은 녀석.
    A pecker.
  • 쪼다가 되다.
    To peck at.
  • 쪼다로 보다.
    Take a peek at.
  • 쪼다로 부르다.
    Call it short.
  • 아이들이 어리숙한 남자애를 쪼다라고 놀린다.
    The children tease the clumsy boy to peck.
  • 형은 바보처럼 구는 동생에게 무슨 쪼다를 부리냐며 핀잔을 주었다.
    My brother gave a scolding to his foolish brother, who was acting like a fool.
  • 민준이는 네가 이 일을 할 수 있을지 걱정인가 봐.
    Min-joon must be worried if you can do this.
    그 자식은 나를 무슨 쪼다로 여기는 거야? 내가 이런 쉬운 일도 못할까 봐?
    What kind of scumbag does he take me for? you think i can't do this easy thing?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쪼다 (쪼다)

🗣️ 쪼다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Giáo dục (151) Hẹn (4) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8)