🌟 모이

Danh từ  

1. 날개가 있는 짐승의 먹이.

1. THỨC ĂN CỦA CHIM: Thức ăn chủ yếu dành cho động vật có cánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모이.
    Chicken feed.
  • Google translate 모이.
    Bird feed.
  • Google translate 모이를 먹다.
    Eat feed.
  • Google translate 모이를 주다.
    Give food.
  • Google translate 모이를 쪼다.
    Peck at the feed.
  • Google translate 닭들은 지수가 준 모이를 열심히 쪼고 있었다.
    The chickens were pecking hard at the feed given by jisoo.
  • Google translate 오리들은 농부가 모이를 뿌려 놓은 곳으로 몰려왔다.
    Ducks swarmed to the farmer's nest.
  • Google translate 앵무새가 왜 저렇게 시끄럽게 울지?
    Why is a parrot crying so loudly?
    Google translate 모이를 안 줬더니 배가 고픈가 봐요.
    I guess i'm hungry because i didn't feed him.

모이: feed,え・えさ【餌】,,cebo para aves,علف,идэш тэжээл,thức ăn của chim,อาหาร(สำหรับสัตว์ปีก),makanan, pakan,птичий корм,饲料,食儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모이 (모이)

🗣️ 모이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7)