🌟 쪼그라들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼그라들다 (
쪼그라들다
) • 쪼그라들어 (쪼그라드러
) • 쪼그라드니 () • 쪼그라듭니다 (쪼그라듬니다
)
🗣️ 쪼그라들다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 쪼그라들다
-
ㅉㄱㄹㄷㄷ (
쨍그랑대다
)
: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 KÊU LANH CANH, KÊU LÁCH CÁCH: Tiếng kêu khi thủy tinh hoặc sắt mỏng rơi hay chạm vào nhau liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy. -
ㅉㄱㄹㄷㄷ (
쪼그라들다
)
: 쪼그라져서 작아지다.
Động từ
🌏 QUẮT QUEO, TEO TÓP: Co lại và trở nên nhỏ đi.
• Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99)