🌟 쪼그라지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼그라지다 (
쪼그라지다
) • 쪼그라지어 (쪼그라지어
쪼그라지여
) 쪼그라져 (쪼그라저
) • 쪼그라지니 ()
🌷 ㅉㄱㄹㅈㄷ: Initial sound 쪼그라지다
-
ㅉㄱㄹㅈㄷ (
쪼그라지다
)
: 눌리거나 구겨져서 부피가 몹시 작아지다.
Động từ
🌏 BỊ BÓP, BỊ NÉN, BỊ GIẪM: Bị đè hoặc bị vò khiến hình dạng trở nên rất nhỏ. -
ㅉㄱㄹㅈㄷ (
찌그러지다
)
: 마구 눌러서 여기저기 고르지 않게 주름이 잡혀 줄어들다.
Động từ
🌏 RÚM RÓ, MÉO MÓ, NHĂN NHÚM, NHÚM NHÓ, NHÀU NHĨ: Ấn tới tấp nên xuất hiện các vết nhăn không đều ở nhiều chỗ. -
ㅉㄱㄹㅈㄷ (
쭈그러지다
)
: 눌리거나 구겨져서 부피가 몹시 작아지다.
Động từ
🌏 RÚM RÓ, NHĂN NHÚM, NHÀU NHĨ: Bị nén hay bị vò nên kích thước nhỏ đi rất nhiều.
• Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82)