🌟 쪼르륵대다

Động từ  

1. 가는 물줄기 등이 빠르게 흐르다가 그치는 소리가 자꾸 나다.

1. CHẢY TONG TỎNG, CHẢY TONG TONG: Liên tục có tiếng những cái như dòng nước nhỏ chảy nhanh rồi ngừng lại phát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쪼르륵대는 소리.
    The croaking.
  • Google translate 쪼르륵대며 나오다.
    To croak out.
  • Google translate 쪼르륵대며 떨어지다.
    Falling off with a croak.
  • Google translate 쪼르륵대며 흐르다.
    Trickle along.
  • Google translate 물줄기가 쪼르륵대다.
    The stream is bubbling.
  • Google translate 화장실에서 쪼르륵대는 물소리가 났다.
    There was a murmur of water in the bathroom.
  • Google translate 수도꼭지에서 물이 쪼르륵대며 떨어졌다.
    Water dripped from the faucet.
  • Google translate 어디에서 쪼르륵대는 소리가 나지 않아?
    Don't you hear any chirping from somewhere?
    Google translate 누가 물을 틀어 놨나 봐.
    Someone must have left the water on.
Từ đồng nghĩa 쪼르륵거리다: 가는 물줄기 등이 빠르게 흐르다가 그치는 소리가 자꾸 나다., 배가 고파서…
Từ đồng nghĩa 쪼르륵쪼르륵하다: 가는 물줄기 등이 빠르게 자꾸 흘렀다 그쳤다 하는 소리가 나다., 배가…

쪼르륵대다: trickle,ちょろちょろとする。じゃあっとする,faire un bruit de ruissellement,chorrear,يُصدَر صوت "تشو رو روك",хоржигнох,chảy tong tỏng, chảy tong tong,ดังจ๊อก ๆ,,журчать и остановиться,刺刺,刺溜哧溜,

2. 배가 고파서 배 속에서 자꾸 소리가 나다.

2. RÉO ỤC ỤC, SÔI BỤNG ÙNG ỤC: Âm thanh phát ra liên tục từ trong bụng vì đói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쪼르륵대는 소리가 나다.
    There's a croak.
  • Google translate 쪼르륵대는 소리가 들리다.
    I hear a purring.
  • Google translate 배가 쪼르륵대다.
    My stomach growls.
  • Google translate 위가 쪼르륵대다.
    My stomach's growling.
  • Google translate 위장이 쪼르륵대다.
    My stomach is growling.
  • Google translate 밥을 안 먹었더니 계속 배가 쪼르륵댔다.
    My stomach kept growling because i didn't eat.
  • Google translate 우리는 빵 한 조각으로나마 쪼르륵대는 배를 채웠다.
    We stuffed ourselves with a loaf of bread.
  • Google translate 배에서 자꾸 쪼르륵대는 소리가 나.
    My stomach keeps growling.
    Google translate 배가 고픈가 보구나.
    You must be hungry.
Từ đồng nghĩa 쪼르륵거리다: 가는 물줄기 등이 빠르게 흐르다가 그치는 소리가 자꾸 나다., 배가 고파서…
Từ đồng nghĩa 쪼르륵쪼르륵하다: 가는 물줄기 등이 빠르게 자꾸 흘렀다 그쳤다 하는 소리가 나다., 배가…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쪼르륵대다 (쪼르륵때다)
📚 Từ phái sinh: 쪼르륵: 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양., 어린아이…

💕Start 쪼르륵대다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191)