🌟 꾸르륵거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸르륵거리다 (
꾸르륵꺼리다
) • 꾸르륵거리는 (꾸르륵꺼리는
) • 꾸르륵거리어 (꾸르륵꺼리어
) 꾸르륵거려 (꾸르륵꺼려
) • 꾸르륵거리니 (꾸르륵꺼리니
) • 꾸르륵거립니다 (꾸르륵꺼림니다
)
📚 Từ phái sinh: • 꾸르륵: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리., 액체가 비좁은 구…
• Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4)