Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸르륵거리다 (꾸르륵꺼리다) • 꾸르륵거리는 (꾸르륵꺼리는) • 꾸르륵거리어 (꾸르륵꺼리어) 꾸르륵거려 (꾸르륵꺼려) • 꾸르륵거리니 (꾸르륵꺼리니) • 꾸르륵거립니다 (꾸르륵꺼림니다) 📚 Từ phái sinh: • 꾸르륵: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 몹시 끓는 소리., 액체가 비좁은 구…
꾸르륵꺼리다
꾸르륵꺼리는
꾸르륵꺼리어
꾸르륵꺼려
꾸르륵꺼리니
꾸르륵꺼림니다
Start 꾸 꾸 End
Start
End
Start 르 르 End
Start 륵 륵 End
Start 거 거 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15)