🌟 꾸불꾸불하다

Tính từ  

1. 이리저리 여러 번 구부러져 있다.

1. CONG, UỐN LƯỢN, UỐN KHÚC: Đang bị uốn cong nhiều lần ở chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꾸불꾸불한 고갯길.
    A winding pass.
  • Google translate 꾸불꾸불한 산길.
    A winding mountain path.
  • Google translate 꾸불꾸불한 소나무.
    A winding pine tree.
  • Google translate 꾸불꾸불한 통로.
    A winding passage.
  • Google translate 글씨가 꾸불꾸불하다.
    The writing is curly.
  • Google translate 나는 그의 꾸불꾸불한 글씨를 도무지 알아볼 수 없었다.
    I couldn't quite recognize his curly writing.
  • Google translate 우리는 꾸불꾸불한 동굴 속을 걸으며 마치 모험을 하는 듯했다.
    We walked in a winding cave, like an adventure.
  • Google translate 너희 집은 지난번에 와 봤는데도 못 찾겠어.
    I've been to your house before, but i can't find it.
    Google translate 골목이 꾸불꾸불해서 나도 이사 온 지 얼마 안 됐을 때는 많이 헤맸어.
    The alley was winding, so i got lost a lot when i just moved in.
작은말 꼬불꼬불하다: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러져 있다.
여린말 구불구불하다: 이리저리 여러 번 구부러져 있다.

꾸불꾸불하다: winding; crooked,まがりくねる【曲がりくねる】。くねくねとする。うねうねとする,tortueux, sinueux,serpenteante, zigzagueante, curvo, tortuoso,ملتو,тахир, муруй,cong, uốn lượn, uốn khúc,คดเคี้ยว, วนไปวนมา, วนเวียน, ลดเลี้ยว, คดโค้ง,berkelok-kelok, berlekuk-lekuk, berliku-liku,кривой; искривлённый; изогнутый,弯弯曲曲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸불꾸불하다 (꾸불꾸불하다) 꾸불꾸불한 (꾸불꾸불한) 꾸불꾸불하여 (꾸불꾸불하여) 꾸불꾸불해 (꾸불꾸불해) 꾸불꾸불하니 (꾸불꾸불하니) 꾸불꾸불합니다 (꾸불꾸불함니다)
📚 Từ phái sinh: 꾸불꾸불: 이리저리 여러 번 구부러져 있는 모양.

💕Start 꾸불꾸불하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Luật (42) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)