Tính từ
작은말
여린말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸불꾸불하다 (꾸불꾸불하다) • 꾸불꾸불한 (꾸불꾸불한) • 꾸불꾸불하여 (꾸불꾸불하여) 꾸불꾸불해 (꾸불꾸불해) • 꾸불꾸불하니 (꾸불꾸불하니) • 꾸불꾸불합니다 (꾸불꾸불함니다) 📚 Từ phái sinh: • 꾸불꾸불: 이리저리 여러 번 구부러져 있는 모양.
꾸불꾸불하다
꾸불꾸불한
꾸불꾸불하여
꾸불꾸불해
꾸불꾸불하니
꾸불꾸불함니다
Start 꾸 꾸 End
Start
End
Start 불 불 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160)