🌟 꾸불꾸불하다

Tính từ  

1. 이리저리 여러 번 구부러져 있다.

1. CONG, UỐN LƯỢN, UỐN KHÚC: Đang bị uốn cong nhiều lần ở chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꾸불꾸불한 고갯길.
    A winding pass.
  • 꾸불꾸불한 산길.
    A winding mountain path.
  • 꾸불꾸불한 소나무.
    A winding pine tree.
  • 꾸불꾸불한 통로.
    A winding passage.
  • 글씨가 꾸불꾸불하다.
    The writing is curly.
  • 나는 그의 꾸불꾸불한 글씨를 도무지 알아볼 수 없었다.
    I couldn't quite recognize his curly writing.
  • 우리는 꾸불꾸불한 동굴 속을 걸으며 마치 모험을 하는 듯했다.
    We walked in a winding cave, like an adventure.
  • 너희 집은 지난번에 와 봤는데도 못 찾겠어.
    I've been to your house before, but i can't find it.
    골목이 꾸불꾸불해서 나도 이사 온 지 얼마 안 됐을 때는 많이 헤맸어.
    The alley was winding, so i got lost a lot when i just moved in.
작은말 꼬불꼬불하다: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러져 있다.
여린말 구불구불하다: 이리저리 여러 번 구부러져 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸불꾸불하다 (꾸불꾸불하다) 꾸불꾸불한 (꾸불꾸불한) 꾸불꾸불하여 (꾸불꾸불하여) 꾸불꾸불해 (꾸불꾸불해) 꾸불꾸불하니 (꾸불꾸불하니) 꾸불꾸불합니다 (꾸불꾸불함니다)
📚 Từ phái sinh: 꾸불꾸불: 이리저리 여러 번 구부러져 있는 모양.

💕Start 꾸불꾸불하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160)