🌟 신들리다 (神 들리다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신들리다 (
신들리다
) • 신들리어 (신들리어
신들리여
) • 신들리니 ()
🌷 ㅅㄷㄹㄷ: Initial sound 신들리다
-
ㅅㄷㄹㄷ (
서두르다
)
: 일을 빨리 하려고 침착하지 못하고 급하게 행동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VỘI VÀNG: Không thể bình tĩnh mà hành động gấp gáp để làm việc nhanh. -
ㅅㄷㄹㄷ (
색다르다
)
: 보통의 것과 다르게 특색이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC LẠ, ĐẶC SẮC: Có nét đặc sắc khác với cái thông thường. -
ㅅㄷㄹㄷ (
시달리다
)
: 괴로움이나 성가심을 당하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐAU KHỔ, KHỔ SỞ: Rơi vào cảm giác nhức nhối hoặc phiền toái. -
ㅅㄷㄹㄷ (
신들리다
)
: 사람에게 귀신이나 신 같은 영적인 존재가 들러붙다.
Động từ
🌏 BỊ QUỶ THẦN NHẬP, BỊ MA NHẬP, BỊ MA ÁM: Sự tồn tại mang tính tâm linh như ma quỷ hay thần thánh nhập vào con người.
• Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42)