🌟 신들리다 (神 들리다)

Động từ  

1. 사람에게 귀신이나 신 같은 영적인 존재가 들러붙다.

1. BỊ QUỶ THẦN NHẬP, BỊ MA NHẬP, BỊ MA ÁM: Sự tồn tại mang tính tâm linh như ma quỷ hay thần thánh nhập vào con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신들린 무당.
    A prodigy shaman.
  • Google translate 신들린 무속인.
    A possessed shaman.
  • Google translate 신들린 사람.
    A man of god.
  • Google translate 신들린 춤.
    A groovy dance.
  • Google translate 여배우가 신들리다.
    Actresses are excited.
  • Google translate 아주머니는 신들린 사람처럼 중얼중얼 주문을 외기 시작했다.
    The aunt began to mutter the spell like a possessed person.
  • Google translate 어린 소년의 신들린 듯한 바이올린 연주가 관객들을 끌어당겼다.
    The young boy's grotesque violin performance attracted the audience.
  • Google translate 젊은 아가씨가 귀신을 본다더니 굿이라도 하는 거예요?
    I heard a young lady saw a ghost, and she's doing a good thing?
    Google translate 네, 몇 년 전신들려서 고생하더니 결국 무당이 되기로 했다네요.
    Yeah, he's been hearing it for years, and he's finally decided to become a shaman.

신들리다: be possessed by a spiritual presence,ものにつかれる【ものに憑かれる】,être possédé,estar poseído por el demonio,يمُسّ,чөтгөр шүглэх, сахиус буух, онгод буух,bị quỷ thần nhập, bị ma nhập, bị ma ám,ผีสิง, วิญญาณสิง,kesurupan,одержимый,着魔,入魔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신들리다 (신들리다) 신들리어 (신들리어신들리여) 신들리니 ()

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42)