🌟 송진 (松津)

Danh từ  

1. 소나무와 잣나무에서 나오는 끈적끈적한 액체.

1. NHỰA THÔNG: Chất lỏng dinh dính chảy ra từ cây thông hay cây Jat (hải thông).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송진 가루.
    Songjin powder.
  • Google translate 송진 기름.
    Songjin oil.
  • Google translate 송진 냄새.
    The smell of resin.
  • Google translate 송진 향기.
    The scent of resin.
  • Google translate 투수는 공을 던지기 전 먼저 송진 가루를 손에 묻혔다.
    The pitcher first buried the songjin powder in his hand before throwing the ball.
  • Google translate 숲 속에는 가슴이 시원해지는 소나무의 송진 향기가 가득했다.
    The forest was filled with the scent of pine resin that cooled the heart.
  • Google translate 선생님, 바이올린 활이 자주 뻑뻑해져요.
    Sir, the violin bow gets stiff often.
    Google translate 응, 그럴 때는 바이올린 활을 굳은 송진에 자주 문질러 줘.
    Yes, in that case, rub the violin bow often on the hardened resin.

송진: resin,まつやに【松脂】。しょうこう【松膏】,résine (de pin), colophane,resina,صمغ الصنوبر,давирхай,nhựa thông,ยางสน, ยางต้นสน,damar,сосновая смола; смола,松脂,松胶,松液,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송진 (송진)

🗣️ 송진 (松津) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103)