💕 Start: 린
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
린스
(rinse)
:
샴푸로 머리를 감고 나서 헹굴 때 머릿결을 부드럽게 하고 윤기를 내기 위해 쓰는 세제. 또는 그것으로 머리를 헹구는 일.
Danh từ
🌏 DẦU XẢ, SỰ XẢ TÓC: Loại dầu được dùng khi tráng nước sau khi đã gội đầu bằng dầu gội, để làm cho tóc mềm và bóng mượt. Hoặc việc xả tóc bằng thứ đó.
•
린치
(lynch)
:
정당한 법적 절차 없이 폭력을 가하는 것.
Danh từ
🌏 LỐI HÀNH HÌNH KIỂU LIN SƠ: Việc thực hiện bạo lực mà không có trình tự pháp luật chính đáng.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78)