🌟 감히 (敢 히)

☆☆   Phó từ  

1. 두렵거나 어렵지만 그래도.

1. DÁM: Cho dù sợ hãi hay khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감히 나서다.
    Venture forward.
  • Google translate 감히 말하다.
    Dare to say.
  • Google translate 감히 싸우다.
    Dare to fight.
  • Google translate 민준이는 가족을 생각하니 전쟁에 감히 나설 수 없었다.
    Min-jun dared not go to war because of his family.
  • Google translate 그 학회에는 유명한 학자들이 참석해서 나는 감히 말을 꺼낼 수가 없었다.
    The conference was attended by famous scholars, so i dared not bring it up.
  • Google translate 친구가 일을 좀 맡아 달라고 하는데 자네 생각은 어떤가?
    A friend of mine wants you to do some work, what do you think?
    Google translate 선생님께 감히 한 말씀 드리자면, 힘든 일은 안 하시는 게 좋을 것 같습니다.
    I dare say to you, you'd better not do hard work.

감히: daringly; boldly,あえて【敢えて】,(adv.) oser, défier, risquer, hasarder, avec audace,atrevidamente, con osadía, audazmente,بجراءة,зүрхлэн,dám,อย่างกล้าหาญ, อย่างอาจหาญ, ด้วยความกล้า, อย่างไม่เกรงขาม,beraninya,смело,敢于,鼓起勇气,

2. 말이나 행동이 주제넘게.

2. DÁM: lời nói hay hành động quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감히 대들다.
    Dare to confront.
  • Google translate 감히 넘보다.
    Dare to cross.
  • Google translate 감히 마음을 먹다.
    How dare you.
  • Google translate 감히 맞서다.
    Dare to confront.
  • Google translate 아직 어린 학생이 감히 선생님께 함부로 대들다니 기가 막혔다.
    It was amazing how a young student dared to flirt with his teacher.
  • Google translate 그런 한심한 녀석이 감히 내 딸과 결혼을 하겠다니 너무 화가 났다.
    I was so angry that such a pathetic fellow dared to marry my daughter.
  • Google translate 외교관이 되는 건 나로서는 감히 꿈도 못 꿀 일이야.
    Being a diplomat is not something i dare dream of.
    Google translate 그렇지 않아. 힘들겠지만 원하는 꿈을 위해 최선을 다해 봐.
    Not really. it must be hard, but try your best for the dream you want.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감히 (감ː히)
📚 thể loại: Tình cảm  


🗣️ 감히 (敢 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 감히 (敢 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)