🌟 이판사판

Danh từ  

1. 막다른 상황까지 이르러 더 이상 어떻게 할 수 없는 상태.

1. SỰ HẾT CỠ, SỰ HẾT MỨC: Tình trạng đã tới mức tình huống tận cùng nên không thể làm thế nào hơn được nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이판사판으로 달려들다.
    To make a swoop at.
  • Google translate 이판사판으로 대들다.
    To confront with a two-judge panel.
  • Google translate 궁지에 몰린 동생은 이판사판으로 형에게 대들다가 혼이 났다.
    The cornered brother was scolded for turning his brother against him.
  • Google translate 사업이 부도 위기에 몰리자 사장은 이판사판인 마음으로 다시 은행에 찾아갔다.
    As the business was on the verge of bankruptcy, the president went back to the bank with a heart of two.
  • Google translate 그 선수는 마지막 경기에서 이판사판이라는 마음으로 앞뒤 가리지 않고 상대에게 달려들었다.
    The player jumped at his opponent in the final game with a mind of two judges.

이판사판: all or nothing; having nothing to lose,,impasse, blocage,todo o nada, no tener nada que perder,حالة الموت أو الشفاء,арга мухардах,sự hết cỡ, sự hết mức,ไม่มีอะไรจะเสียแล้ว, ไม่มีอะไรมาหยุดยั้งได้, ไม่มีอะไรมาขวางได้,jalan buntu,  kebuntuan,некуда деваться; некуда метнуться,走投无路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이판사판 (이판사판)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Gọi món (132) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138)