🌟 상관 (上官)

Danh từ  

1. 조직 내에서 자기보다 직급이 높은 사람.

1. CẤP TRÊN: Người có chức vị cao hơn bản thân mình trong một tổ chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회사의 상관.
    Company superior.
  • Google translate 상관의 명령.
    The boss's orders.
  • Google translate 상관의 지시.
    The boss's instructions.
  • Google translate 상관이 시키다.
    Boss makes me.
  • Google translate 상관에게 대들다.
    Reach out to one's superior.
  • Google translate 명령과 복종을 중시하는 군대에서 상관에게 대드는 것은 생각할 수도 없는 일이다.
    In an army that values orders and obedience, it is unthinkable to confront one's superior.
  • Google translate 박 대리는 하던 업무를 중지하고 상관의 지시가 있을 때까지 대기하라는 명을 받았다.
    Assistant manager park was ordered to stop his duties and wait until his superior gave him instructions.
  • Google translate 밤이 늦었는데 민준이는 아직 안 들어왔어요?
    It's late at night. minjun hasn't come in yet?
    Google translate 회사 상관이 시킨 일이 있는데 오늘 다 끝내고 와야 한대요.
    The boss asked me to do something, but i have to come back after finishing it's done today.

상관: superior; boss,じょうかん【上官】。じょうし【上司】,supérieur(e), chef, patron(ne),jefe, superior,شخص أرفع منزلة منه,дарга, дээд тушаалын хүн,cấp trên,เจ้านาย,atasan, petinggi,начальник,上司,上级,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상관 (상ː관)

🗣️ 상관 (上官) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Tìm đường (20)