🌟 덜되다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덜되다 (
덜ː되다
) • 덜되다 (덜ː뒈다
) • 덜된 (덜ː된
덜ː뒌
) • 덜되어 (덜ː되어
덜ː뒈여
) 덜돼 (덜ː돼
) • 덜되니 (덜ː되니
덜ː뒈니
) • 덜됩니다 (덜ː됨니다
덜ː뒘니다
)
🌷 ㄷㄷㄷ: Initial sound 덜되다
-
ㄷㄷㄷ (
다듬다
)
: 사용할 수 있도록 필요 없는 부분을 버리고 손질하다.
☆☆
Động từ
🌏 GỌT BỎ, CẮT TỈA: Chỉnh sửa và bỏ đi phần không cần để có thể sử dụng được. -
ㄷㄷㄷ (
디디다
)
: 발을 올려놓고 서다.
☆
Động từ
🌏 ĐỨNG LÊN: Để chân lên và đứng. -
ㄷㄷㄷ (
뒤덮다
)
: 빈 곳이 없게 모두 덮다.
☆
Động từ
🌏 TRÙM KÍN, PHỦ KÍN, BAO BỌC KÍN: Che phủ hết không còn chỗ trống. -
ㄷㄷㄷ (
더듬다
)
: 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 만져 보거나 헤매다.
☆
Động từ
🌏 DÒ DẪM, QUỜ QUẠNG, LẦN TÌM: Sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó. -
ㄷㄷㄷ (
덩달다
)
: 사정을 잘 알지 못하면서 남이 하는 대로 따라서 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM THEO MÙ QUÁNG: Không hiểu rõ được tình hình đồng thời làm theo y như người khác làm. -
ㄷㄷㄷ (
더디다
)
: 속도가 느려 무엇을 하는 데 걸리는 시간이 길다.
☆
Tính từ
🌏 CHẬM RÃI: Tộc độ chậm nên mất nhiều thời gian để làm điều gì đó. -
ㄷㄷㄷ (
대들다
)
: 윗사람에게 맞서서 의견을 강하게 내세우거나 반항하다.
☆
Động từ
🌏 TRẢ TREO, ĐỐP LẠI, HỖN XƯỢC: Đối đầu với người trên nên phản kháng hay đưa ra ý kiến mạnh mẽ. -
ㄷㄷㄷ (
뒤돌다
)
: 뒤로 돌다.
Động từ
🌏 QUAY RA SAU: Quay ra đằng sau. -
ㄷㄷㄷ (
되돌다
)
: 향하던 곳에서 반대쪽으로 방향을 바꾸다.
Động từ
🌏 QUAY LẠI: Đổi phương hướng sang hướng ngược lại nơi đang hướng tới. -
ㄷㄷㄷ (
디딤돌
)
: 발로 밟고 다닐 수 있게 드문드문 놓은 평평한 돌.
Danh từ
🌏 DIDIMDOL, BẬC THANG: Đá bằng phẳng đặt cách khoảng để có thể đạp chân lên và đi được. -
ㄷㄷㄷ (
딩동댕
)
: 종이나 실로폰 등이 울리는 소리.
Phó từ
🌏 BENG BENG: Âm thanh mà chuông hay đàn xilophon vang lên. -
ㄷㄷㄷ (
덜되다
)
: 말이나 행동, 생각이 보통 수준에 이르지 못하거나 바르지 못하다.
Tính từ
🌏 CHƯA ĐẠT, CHƯA ĐƯỢC, CHƯA CHÍN: Lời nói, hành động hay suy nghĩ chưa đúng hoặc chưa đạt đến tiêu chuẩn thông thường. -
ㄷㄷㄷ (
덧대다
)
: 무엇의 위에 다른 것을 겹쳐서 대거나 붙이다.
Động từ
🌏 ĐẮP LÊN THÊM, GẮN LÊN THÊM: Gắn hay đặt thêm cái khác lên trên cái gì đó. -
ㄷㄷㄷ (
단두대
)
: 죄인의 목을 자르기 위하여 만든 대.
Danh từ
🌏 ĐOẠN ĐẦU ĐÀI: Bệ làm để chặt đầu tội phạm.
• Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)