🌟 휘둘러보다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘둘러보다 (
휘둘러보다
) • 휘둘러보아 () • 휘둘러보니 ()
🌷 ㅎㄷㄹㅂㄷ: Initial sound 휘둘러보다
-
ㅎㄷㄹㅂㄷ (
휘둘러보다
)
: 자꾸 이쪽저쪽을 둘러보다.
Động từ
🌏 NHÌN QUANH NHÌN QUẤT, NGÓ NGHIÊNG: Cứ nhìn quanh chỗ này chỗ kia.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Tìm đường (20)