🌟 휘둘러보다

Động từ  

1. 자꾸 이쪽저쪽을 둘러보다.

1. NHÌN QUANH NHÌN QUẤT, NGÓ NGHIÊNG: Cứ nhìn quanh chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휘둘러보는 아이들.
    The children who swivel.
  • 휘둘러보며 구경하다.
    To take a look around.
  • 휘둘러보며 찾다.
    Look around for.
  • 안을 휘둘러보다.
    Look around in.
  • 주위를 휘둘러보다.
    Sweep around.
  • 집을 휘둘러보다.
    Sweep through the house.
  • 나는 카페에 들어가 안을 휘둘러보며 친구를 찾았다.
    I went into the cafe and looked around for a friend.
  • 담임 선생님께서는 학생들이 공부하고 있는 교실을 휘둘러본 뒤 나가셨다.
    The homeroom teacher went out after swinging around the classroom where the students were studying.
  • 동물원에 처음 가 본 꼬마는 신기한 듯 여러 동물들을 휘둘러보았다.
    The boy, who had never been to the zoo before, looked at the animals in a strange way.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘둘러보다 (휘둘러보다) 휘둘러보아 () 휘둘러보니 ()

💕Start 휘둘러보다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)