Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘둘러보다 (휘둘러보다) • 휘둘러보아 () • 휘둘러보니 ()
휘둘러보다
Start 휘 휘 End
Start
End
Start 둘 둘 End
Start 러 러 End
Start 보 보 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)