🌟 휘둘러보다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘둘러보다 (
휘둘러보다
) • 휘둘러보아 () • 휘둘러보니 ()
🌷 ㅎㄷㄹㅂㄷ: Initial sound 휘둘러보다
-
ㅎㄷㄹㅂㄷ (
휘둘러보다
)
: 자꾸 이쪽저쪽을 둘러보다.
Động từ
🌏 NHÌN QUANH NHÌN QUẤT, NGÓ NGHIÊNG: Cứ nhìn quanh chỗ này chỗ kia.
• Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43)