🌟 휘-

Phụ tố  

1. ‘마구’ 또는 '매우 심하게'의 뜻을 더하는 접두사.

1. BỪA, CÀNG: Tiền tố thêm nghĩa "bừa" hoặc "một cách rất nghiêm trọng".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휘갈기다
    Whistle.
  • Google translate 휘감다
    Wrap.
  • Google translate 휘날리다
    To fly.
  • Google translate 휘늘어지다
    Glaze.
  • Google translate 휘덮다
    Swing over.
  • Google translate 휘돌다
    Turn round.
  • Google translate 휘두르다
    Swing.
  • Google translate 휘둘러보다
    Look around.
  • Google translate 휘둘리다
    Be swayed.
  • Google translate 휘말다
    Get caught up in.
  • Google translate 휘몰아치다
    Swirl.
  • Google translate 휘젓다
    Stir.

휘-: hwi-,,,,,,bừa, càng,...มาก, ...ไปมา, ...รุนแรงมาก,,Очень сильно; что есть мочи,(无对应词汇),

2. ‘매우’의 뜻을 더하는 접두사.

2. RẤT: Tiền tố thêm nghĩa "hết sức".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휘둥그렇다
    Whistling.
  • Google translate 휘둥글다
    To swing round.

📚 Annotation: 일부 동사 앞에 붙는다.

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Cảm ơn (8)