🌟 휘-
Phụ tố
📚 Annotation: 일부 동사 앞에 붙는다.
🌷 ㅎ: Initial sound 휘-
-
ㅎ (
해
)
: 지구가 태양을 한 바퀴 도는 동안을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NĂM: Đơn vị đếm khoảng thời gian mà trái đất quay một vòng quanh mặt trời. -
ㅎ (
해
)
: 태양계의 중심에 있으며 온도가 매우 높고 스스로 빛을 내는 항성.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TRỜI: Hành tinh tự phát ra ánh sáng, ở trung tâm hệ thái dương và nhiệt độ rất cao. -
ㅎ (
화
)
: 몹시 못마땅하거나 노여워하는 감정.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẬN DỮ: Cảm giác tức giận hoặc rất không bình tĩnh. -
ㅎ (
회
)
: 횟수를 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN: Đơn vị đếm số lần. -
ㅎ (
혀
)
: 사람이나 동물의 입 안 아래쪽에 있는 길고 붉은 살덩어리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LƯỠI: Phần thịt có màu đỏ và dài nằm bên trong miệng của con người hay động vật. -
ㅎ (
힘
)
: 사람이나 동물이 스스로 움직이거나 다른 사물을 움직이게 하는 근육 작용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỨC, SỨC LỰC: Tác dụng cơ bắp làm con người hoặc động vật tự di chuyển hay làm di chuyển sự vật khác. -
ㅎ (
형
)
: 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 남자를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ANH: Từ mà người đàn ông dùng để chỉ hoặc gọi người đàn ông nhiều tuổi hơn mình, giữa anh em hoặc anh em bà con với nhau. -
ㅎ (
후
)
: 얼마만큼 시간이 지나간 다음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAU, SAU KHI: Sau khi thời gian trôi qua khoảng bao lâu đó. -
ㅎ (
호
)
: 순서나 차례를 나타내는 말.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SỐ: Từ thể hiện thứ tự hay trật tự. -
ㅎ (
한
)
: 하나의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT: Thuộc một. -
ㅎ (
하
)
: 차례나 등급 등을 상, 하 또는 상, 중, 하로 나누었을 때 맨 아래.
☆☆
Danh từ
🌏 BÊN DƯỚI: Phía dưới cùng khi thứ tự hay đẳng cấp thành thượng, hạ hoặc thượng, trung, hạ. -
ㅎ (
헌
)
: 오래되어 멀쩡하지 않고 낡은.
☆☆
Định từ
🌏 CŨ, SỜN, MÒN: Đã lâu và không còn nguyên vẹn. -
ㅎ (
화
)
: 월요일을 기준으로 한 주의 둘째 날.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨ BA: Ngày thứ hai trong tuần khi lấy thứ Hai làm chuẩn. -
ㅎ (
한
)
: 몹시 원망스럽고 억울하거나 안타깝고 슬퍼서 응어리진 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 NỖI HẬN, MỐI HẬN: Lòng uất hận do tiếc nuối và buồn hay oan ức và oán giận. -
ㅎ (
해
)
: 이롭지 않게 하거나 손상을 입힘. 또는 그런 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỔN THẤT, SỰ HƯ HẠI: Việc làm cho không có lợi hoặc bị tổn hại. Hoặc cái đó. -
ㅎ (
회
)
: 고기나 생선 등을 날로 잘게 썰어서 먹는 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 MÓN SỐNG: Món ăn được làm từ thịt hoặc cá sống, thái lát và không nấu chín. -
ㅎ (
흙
)
: 지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẤT: Vật chất tạo nên bởi những hạt nhỏ, phủ trên bề mặt trái đất. -
ㅎ (
한
)
: 시간, 공간, 수량, 정도 등의 끝.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỚI HẠN, HẠN: Sự kết thúc của thời gian, không gian, số lượng, mức độ... -
ㅎ (
향
)
: 장례식이나 제사 때 쓰는, 불에 태워서 냄새를 내는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 HƯƠNG, NHANG: Đồ vật đốt châm vào lửa và tỏa mùi, dùng khi cúng giỗ hoặc trong tang lễ. -
ㅎ (
확
)
: 바람, 냄새, 기운 등이 갑자기 세게 끼치는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XỘC LÊN, MỘT CÁCH PHÙ PHÙ: Hình ảnh gió, mùi, không khí... bất ngờ thổi mạnh tới.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8)