🌟

Danh từ  

1. 가는 줄을 그물처럼 엮어서 만든 큰 주머니.

1. TÚI LƯỚI, GIỎ LƯỚI: Túi to được làm bằng cách đan sợi mảnh như cái lưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영수는 빨간 에 든 양파를 하나 꺼내 물로 씻었다.
    Young-soo took out an onion from a red net and washed it with water.
  • Google translate 아주머니는 도라지 두 뿌리를 등 뒤에 멘 에 집어넣었다.
    Aunt put two roots of balloon flower roots in the net behind her back.
  • Google translate 산에서 내려온 사내들이 멘 에는 산에서 캔 산나물이 가득했다.
    The nets carried by men from the mountains were full of wild greens from the mountains.
  • Google translate 노인은 약초가 가득 들어 있는 을 약국 주인에게 건네고 돈을 받았다.
    The old man handed over a net full of herbs to the owner of the pharmacy and received the money.

망: net,あみぶくろ【網袋】,filet, réseau,red,costal,كيس شبكة,тор,túi lưới, giỏ lưới,ถุงตาข่าย, กระเป๋าตาข่าย,jala, kasa,сетка; авоська,网袋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119)