🌟 예감하다 (豫感 하다)

Động từ  

1. 무슨 일이 생길 것 같은 느낌을 느끼다.

1. DỰ CẢM: Cảm thấy như sắp có chuyện gì đó xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만남을 예감하다.
    Anticipate a meeting.
  • Google translate 불길함을 예감하다.
    Forebode the ominousness.
  • Google translate 승리를 예감하다.
    Foretell victory.
  • Google translate 운명을 예감하다.
    Preview fate.
  • Google translate 죽음을 예감하다.
    Forebode death.
  • Google translate 어두운 정세를 보며 시민들은 곧 전쟁이 일어나리라는 것을 예감했다.
    Looking at the dark situation, citizens foresaw that war would soon break out.
  • Google translate 의사가 보호자를 찾는 순간 나는 내 운명을 예감할 수 있었다.
    The moment the doctor found a guardian, i could foretell my fate.
  • Google translate 할머니는 손녀를 바라보며 이제 다시 만나지 못할 것을 예감하셨다.
    Grandma looked at her granddaughter and foretold she would never see her again.
  • Google translate 지영아, 나 시험에 합격했어!
    Ji-young, i passed the exam!
    Google translate 축하해! 난 네가 시험에 붙을 걸 예감하고 있었어.
    Congratulations! i was expecting you to pass the exam.

예감하다: have a premonition; have a hunch,よかんがする【予感がする】,pressentir,intuir,يشعر مسبقا,зөгнөх, совинох,dự cảm,มีลางสังหรณ์,berfirasat,предчувствовать; предвкушать,预感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예감하다 (예ː감하다)
📚 Từ phái sinh: 예감(豫感): 무슨 일이 생길 것 같은 느낌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59)