🌟 예감하다 (豫感 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예감하다 (
예ː감하다
)
📚 Từ phái sinh: • 예감(豫感): 무슨 일이 생길 것 같은 느낌.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 예감하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59)