🌟 가시화되다 (可視化 되다)

Động từ  

1. 어떤 현상이나 사건이 실제로 일어나다.

1. ĐƯỢC HIỆN THỰC HÓA, ĐƯỢC HỮU HÌNH HÓA: Hiện tượng hay sự kiện nào đó xảy ra trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가시화될 전망.
    The prospect of becoming visible.
  • Google translate 가시화될 징후.
    Signs to be visible.
  • Google translate 계획이 가시화되다.
    A plan becomes visible.
  • Google translate 꿈이 가시화되다.
    Dreams become visible.
  • Google translate 가능성이 가시화되다.
    Possibilities become visible.
  • Google translate 새로 출시된 자동차가 좋은 반응을 얻어 매출 목표 달성이 가시화될 것으로 보인다.
    Newly released cars are expected to be well received, making it visible to meet sales targets.
  • Google translate 은퇴를 했던 여배우가 새로 제작할 드라마의 주인공 제의를 받아 컴백이 가시화될 전망이다.
    Retired actress is expected to make her comeback as she is offered the lead role in a new drama.
  • Google translate 정권이 교체되며 정부 부처의 개편이 가시화되고 있습니다.
    The regime is being replaced, and the reorganization of government departments is becoming visible.
    Google translate 네, 정부는 통폐합을 통해 대대적인 개편을 할 것이라고 발표했습니다.
    Yes, the government announced it would merge and conduct a major overhaul.

가시화되다: come true,かしかする【可視化する】。めにみえる【目に見える】,devenir réalité, se matérialiser,visibilizarse, realizarse, materializarse, concretarse,يصبح مرئيا,бий болох, биелэх, үүсэх,được hiện thực hóa, được hữu hình hóa,เห็นภาพ, เห็นภาพจริง, มองเห็นภาพพจน์, นึกภาพออก,terwujud, diwujudkan, direalisasikan, terealisasi,воспроизводиться; воплощаться; представляться; реализовываться,明朗化,显现,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가시화되다 (가ː시화되다) 가시화되다 (가ː시화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 가시화(可視化): 어떤 현상이나 사건이 실제로 일어남. 또는 실제로 일어나게 함.

💕Start 가시화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)