🌟 조준 (照準)

Danh từ  

1. 총이나 대포 등을 쏠 때 목표물에 정확히 맞도록 방향과 거리를 조절함.

1. SỰ NGẮM MỤC TIÊU: Việc ngắm khoảng cách và phương hướng sao cho chính xác mục tiêu khi bắn súng hay pháo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조준 사격.
    Aiming fire.
  • 조준 솜씨.
    Aiming skill.
  • 조준 실력.
    Aiming ability.
  • 조준 연습.
    Aiming practice.
  • 조준 훈련.
    Aiming training.
  • 조준이 되다.
    Become a standard.
  • 조준을 맞추다.
    Aim for.
  • 조준을 잘하다.
    Good aim.
  • 조준을 하다.
    Aim.
  • 조준에 능하다.
    Good at aiming.
  • 매일 사격을 연습하던 병사들은 시간이 갈수록 조준 솜씨가 늘었다.
    The soldiers who practiced shooting every day increased their ability to aim over time.
  • 태어나서 처음 해보는 사격이었지만 승규는 조준을 잘한다는 칭찬을 들었다.
    It was the first shooting in his life, but seung-gyu was praised for his good aim.
  • 넌 어쩜 목표를 그렇게 잘 맞춰?
    How can you aim so well?
    조준을 할 때 집중을 해야 돼.
    You need to concentrate when you aim.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조준 (조ː준)
📚 Từ phái sinh: 조준하다(照準하다): 총이나 대포 등을 쏠 때 목표물에 정확히 맞도록 방향과 거리를 조절… 조준되다: 총이나 포 따위를 쏘거나 할 때 목표물을 향해 방향과 거리가 잡히다.

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57)