🌟 논하다 (論 하다)

  Động từ  

1. 사물의 이치나 일의 옳고 그름을 조리 있게 자세히 말하다.

1. LUẬN, BÀN, LUẬN BÀN: Nói về sự đúng sai của sự việc hay lẽ phải của sự vật một cách chi tiết và có lí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미래를 논하다.
    Discuss the future.
  • Google translate 시비를 논하다.
    Discuss disputes.
  • Google translate 예술을 논하다.
    Discuss art.
  • Google translate 인생을 논하다.
    Discuss life.
  • Google translate 학문을 논하다.
    Discuss learning.
  • Google translate 사랑에 대하여 논하다.
    Discussing love.
  • Google translate 구체적으로 논하다.
    Discuss specifically.
  • Google translate 이 책에서는 예술에 대해 진지한 자세로 논하고 있다.
    This book discusses art in a serious manner.
  • Google translate 그는 구체적인 자료를 제시하지도 않은 채 내 주장의 잘못을 논했다.
    He discussed the fault of my argument without giving any concrete data.
  • Google translate 이제 오늘의 주제에 대해 논해 봅시다.
    Now let's discuss today's topic.
    Google translate 네. 제가 먼저 의견을 말씀드리겠습니다.
    Yeah. i'll give you my opinion first.

논하다: treat; comment,ろんずる【論ずる】,discuter, disserter, débattre,argumentar, esclarecer, dilucidar,يحجّ,хэлэлцэх, ярих, өгүүлэх,luận, bàn, luận bàn,อภิปราย, พูดชี้แจงแสดงความคิดเห็น,menjelaskan,обсуждать; рассуждать,论,谈论,议论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논하다 (논하다) 논하는 () 논하여 () 논하니 () 논합니다 (논함니다)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn luận  


🗣️ 논하다 (論 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 논하다 (論 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105)