🌟 논하다 (論 하다)
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 논하다 (
논하다
) • 논하는 () • 논하여 () • 논하니 () • 논합니다 (논함니다
)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Ngôn luận
🗣️ 논하다 (論 하다) @ Giải nghĩa
- 비평하다 (批評하다) : 옳고 그름, 아름다움과 추함 등을 분석하여 사물의 가치를 논하다.
🗣️ 논하다 (論 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 비합리를 논하다. [비합리 (非合理)]
- 시국을 논하다. [시국 (時局)]
- 중대히 논하다. [중대히 (重大히)]
- 우열을 논하다. [우열 (優劣)]
- 부국강병을 논하다. [부국강병 (富國強兵)]
- 풍수를 논하다. [풍수 (風水)]
- 자상히 논하다. [자상히 (仔詳히)]
- 존폐를 논하다. [존폐 (存廢)]
- 천리를 논하다. [천리 (天理)]
- 가부를 논하다. [가부 (可否)]
- 국사를 논하다. [국사 (國事)]
- 법통을 논하다. [법통 (法統)]
- 가타부타 논하다. [가타부타 (可타否타)]
- 정세를 논하다. [정세 (情勢)]
- 공과를 논하다. [공과 (功過)]
🌷 ㄴㅎㄷ: Initial sound 논하다
-
ㄴㅎㄷ (
넓히다
)
: 면이나 바닥 등의 면적을 크게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NỚI RỘNG, MỞ RỘNG: Làm cho diện tích của bề mặt hay nền nhà to lên. -
ㄴㅎㄷ (
눕히다
)
: 사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT NẰM NGỬA: Đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn của người hay động vật chạm xuống chỗ nào đó. -
ㄴㅎㄷ (
능하다
)
: 어떤 일 등에 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 THẠO, THÀNH THẠO, GIỎI: Xuất sắc trong việc nào đó. -
ㄴㅎㄷ (
논하다
)
: 사물의 이치나 일의 옳고 그름을 조리 있게 자세히 말하다.
☆
Động từ
🌏 LUẬN, BÀN, LUẬN BÀN: Nói về sự đúng sai của sự việc hay lẽ phải của sự vật một cách chi tiết và có lí. -
ㄴㅎㄷ (
노하다
)
: (점잖게 이르는 말로) 화를 내다. 또는 화가 나다.
☆
Động từ
🌏 NỔI GIẬN, THỊNH NỘ, GIẬN DỮ: (cách nói lịch sự) Nổi giận. Hoặc giận giữ. -
ㄴㅎㄷ (
난하다
)
: 모양이나 빛깔이 무질서하여 어지럽고 야단스럽다.
Tính từ
🌏 LOẠN, HỖN ĐỘN: Hình dạng hay màu sắc không có trật tự, không ngay ngắn, lộn xộn. -
ㄴㅎㄷ (
농하다
)
: 놀리거나 장난으로 말하다.
Động từ
🌏 ĐÙA CỢT, BỠN CỢT: Trêu đùa hoặc nói đùa. -
ㄴㅎㄷ (
냉하다
)
: 물체의 온도나 기온이 찬 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 LẠNH, LẠNH LẼO: Nhiệt độ của vật thể hoặc nhiệt độ không khí có cảm giác lạnh.
• Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105)