🌟 난하다 (亂 하다)

Tính từ  

1. 모양이나 빛깔이 무질서하여 어지럽고 야단스럽다.

1. LOẠN, HỖN ĐỘN: Hình dạng hay màu sắc không có trật tự, không ngay ngắn, lộn xộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난한 모양.
    Difficult shape.
  • Google translate 난한 차림.
    Difficult attire.
  • Google translate 난해 보이다.
    Looks difficult.
  • Google translate 난하게 꾸미다.
    Decorate in disorderly.
  • Google translate 무늬가 난하다.
    The pattern is difficult.
  • Google translate 색깔이 난하다.
    Difficult in color.
  • Google translate 난한 머리 모양은 보는 사람에게 안 좋은 인상을 준다.
    Difficult hairstyles give the viewer a bad impression.
  • Google translate 선생님은 난하게 꾸미고 다니지 말고 단정한 옷차림을 하라고 하셨다.
    The teacher told me to dress neatly, not to dress in disorder.
  • Google translate 네, 손님. 어떤 이유로 교환하시는 건가요?
    Yes, sir. why do you exchange it?
    Google translate 어머니께 선물했는데 색깔이 너무 난하다고 하셔서 색상만 바꾸려고요.
    I gave it to my mother, but she said the color was too rough, so i just wanted to change the color.

난하다: gaudy; flashy; showy,けばけばしい,voyant, criard,desordenado, confuso, desorganizado,فوضويّ,гял цал, хурц тод, эрээлжилсэн,loạn, hỗn độn,เปรี้ยว, ฉูดฉาด, ฉูดฉาดเกินไป,menyolok, berkilat-kilat,чрезмерно яркий; кричащий; броский,纷乱,凌乱,杂乱,

2. 행동이나 생활이 도덕적이지 않고 질서가 없다.

2. THÁC LOẠN, BỪA BÃI: Hành động hay cuộc sống không nề nếp, không hợp đạo đức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난한 사생활.
    Difficult privacy.
  • Google translate 난하게 살다.
    Live in difficulty.
  • Google translate 난하게 지내다.
    Lead a difficult life.
  • Google translate 생활이 난하다.
    Life is difficult.
  • Google translate 행실이 난하다.
    Behavior is difficult.
  • Google translate 민준은 난한 생활을 끝내기 위해 그동안 만나던 여자들과의 관계를 정리했다.
    To end his difficult life, min-jun arranged his relationship with the women he had been seeing.
  • Google translate 지수는 난하게 살아온 지난날을 반성하고 바르게 살기로 했다.
    Jisoo decided to reflect on her difficult life and live right.
  • Google translate 그 여자는 남자관계가 복잡해서 생활이 난하다고 소문이 났다.
    She was rumored to have a difficult life because of the complicated relationship between men.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난하다 (난ː하다) 난한 (난ː한) 난하여 (난ː하여) 난해 (난ː해) 난하니 (난ː하니) 난합니다 (난ː함니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53)