🌟 조각 (彫刻/雕刻)

  Danh từ  

1. 재료를 새기거나 깎아서 모양을 만듦. 또는 그런 미술 분야.

1. VIỆC ĐIÊU KHẮC, NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC: Việc đẽo hoặc khắc chạm vật liệu tạo thành hình. Hoặc lĩnh vực mĩ thuật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조각 전문가.
    Sculpture expert.
  • Google translate 조각을 공부하다.
    Study sculpture.
  • Google translate 조각을 잘하다.
    Good at carving.
  • Google translate 조각을 전공하다.
    Major in sculpture.
  • Google translate 조각에 능하다.
    Good at sculpture.
  • Google translate 민준이는 돌을 깎아서 모양을 만드는 조각에 소질을 보였다.
    Minjun showed his talent for carving stones into shapes.
  • Google translate 미술관 앞에는 나무로 만든 다양한 조각 작품이 전시되었다.
    In front of the museum, various wooden sculptures were exhibited.
  • Google translate 내가 직접 파서 만든 도장인데 어때?
    It's a seal i dug myself. what do you think?
    Google translate 와, 꼭 기계로 조각을 한 것 같아.
    Wow, it looks like a piece of machine.
Từ tham khảo 소조(塑造): 찰흙이나 석고 등을 빚거나 덧붙여서 만드는 조형 미술.

조각: carving,ちょうこく【彫刻】,sculpture, gravure,escultura, grabado, talla,نحت,сийлбэр,việc điêu khắc, nghệ thuật điêu khắc,การแกะสลัก, ประติมากรรม,pahatan, ukiran,Создание скульптуры, гравюры, барельефа,雕刻,

2. 재료를 깎고 새기거나 빚어서 입체적인 모양을 만듦. 또는 그런 미술.

2. VIỆC TẠC, VIỆC ĐIÊU KHẮC, NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC: Việc nặn hoặc khắc chạm, đẽo gọt vật liệu tạo thành hình. Hoặc mĩ thuật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불상 조각.
    Fragment of buddha.
  • Google translate 얼굴 조각.
    Piece of face.
  • Google translate 점토 조각.
    Slice of clay.
  • Google translate 조각을 만들다.
    Make a sculpture.
  • Google translate 조각을 빚다.
    To form into pieces.
  • Google translate 지수는 찰흙으로 만든 사람 조각에 물감을 칠했다.
    Jisoo painted a piece of clay man.
  • Google translate 나는 미술 시간에 점토를 빚어서 얼굴 조각을 만들었다.
    I made clay in art class and made a piece of face.
  • Google translate 이 모래성은 정말 근사하지 않아요?
    Isn't this sand castle wonderful?
    Google translate 네, 모래로 조각을 했다고는 정말 믿기지 않네요.
    Yeah, i can't believe they carved it out of sand.
Từ đồng nghĩa 조소(彫塑): 재료를 깎고 새기거나 빚어서 입체적인 모양을 만듦. 또는 그런 미술.
Từ tham khảo 소조(塑造): 찰흙이나 석고 등을 빚거나 덧붙여서 만드는 조형 미술.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조각 (조각) 조각이 (조가기) 조각도 (조각또) 조각만 (조강만)
📚 Từ phái sinh: 조각되다(彫刻/雕刻되다): 재료가 새겨지거나 깎여서 모양이 만들어지다., 재료가 깎이고 … 조각하다(彫刻/雕刻하다): 재료를 새기거나 깎아서 모양을 만들다., 재료를 깎고 새기거나… 조각적: 조각처럼 입체적인. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Nghệ thuật   Nghệ thuật  


🗣️ 조각 (彫刻/雕刻) @ Giải nghĩa

🗣️ 조각 (彫刻/雕刻) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204)