🌟 헝겊

Danh từ  

1. 천의 조각.

1. MIẾNG VẢI, TẤM VẢI: Mảnh vải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헝겊 인형.
    A cloth doll.
  • Google translate 헝겊 조각.
    Piece of cloth.
  • Google translate 헝겊을 대다.
    Put a cloth on.
  • Google translate 헝겊을 잇다.
    Put a cloth together.
  • Google translate 헝겊으로 만들다.
    Make of cloth.
  • Google translate 헝겊으로 문지르다.
    Rub with a cloth.
  • Google translate 그녀는 헝겊 안에 솜을 넣어 인형을 만들었다.
    She made a doll by putting cotton in a cloth.
  • Google translate 어머니는 옷의 구멍 난 부분에 헝겊을 대어 꿰맸다.
    Mother sewed a patch on the perforated part of the dress.
  • Google translate 다친 무릎이 부었는데 어떻게 하면 좋을까요?
    My injured knee is swollen. what should i do?
    Google translate 일단 얼음을 헝겊에 싸서 무릎에 놓고 있어 봐.
    First, wrap the ice in a cloth and put it on your lap.

헝겊: cloth; fabric,ぬのぎれ【布切れ】,pièce de tissu,tela, paño,قطعة من القماش,даавуу, даавууны өөдөс,miếng vải, tấm vải,ผ้า, ผืนผ้า, ชิ้นผ้า,potongan kain,лоскут; заплата,布块,布片,碎布,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헝겊 (헝ː겁) 헝겊이 (헝ː거피) 헝겊도 (헝ː겁또) 헝겊만 (헝ː검만)


🗣️ 헝겊 @ Giải nghĩa

🗣️ 헝겊 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67)