🌟 문필 (文筆)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문필 (
문필
)
🌷 ㅁㅍ: Initial sound 문필
-
ㅁㅍ (
목표
)
: 어떤 목적을 이루기 위하여 도달해야 할 구체적인 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC TIÊU: Đối tượng cụ thể phải đạt đến để thực hiện mục đích nào đó. -
ㅁㅍ (
물품
)
: 쓸모 있게 만들어진 가치 있는 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT PHẨM, HÀNG HÓA: Đồ vật có giá trị sử dụng. -
ㅁㅍ (
명품
)
: 뛰어나거나 이름난 상품이나 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NỔI TIẾNG, HÀNG HIỆU: Tác phẩm hoặc sản phẩm nổi danh hay xuất sắc
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)