🌟 두발자전거 (두발 自轉車)

Danh từ  

1. 바퀴가 두 개 달린 자전거.

1. XE ĐẠP HAI BÁNH: Xe đạp có gắn hai bánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아동용 두발자전거.
    A two-legged bicycle for children.
  • Google translate 두발자전거를 배우다.
    Learn to ride a two-legged bicycle.
  • Google translate 두발자전거를 연습하다.
    Practice a two-wheeled bicycle.
  • Google translate 두발자전거를 타다.
    Ride a two-wheeler.
  • Google translate 두발자전거로 가다.
    Go by two-wheeled bicycle.
  • Google translate 세발자전거를 타던 막내딸은 요즘 두발자전거 타는 법을 배우고 있다.
    The youngest daughter, who used to ride a tricycle, is learning how to ride a two-wheeler these days.
  • Google translate 자전거 타기를 좋아하는 승규는 두발자전거 운전에 능숙하다.
    Seung-gyu, who likes to ride a bicycle, is good at driving a two-legged bicycle.
  • Google translate 엄마, 저도 이제 두발자전거 탈래요.
    Mom, i want to ride a two-wheeler now.
    Google translate 아직 위험하니까 옆에 보조 바퀴가 달린 자전거부터 연습하렴.
    It's still dangerous, so practice the bike with the auxiliary wheels next to it.

두발자전거: two-wheeled bicycle,にりんじてんしゃ【二輪自転車】,bicyclette,bicicleta,درّاجة بعجلتين,хоёр дугуйтай унадаг дугуй,xe đạp hai bánh,จักรยานสองล้อ,sepeda roda dua, sepeda,двухколёсный велосипед,两轮自行车,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두발자전거 (두ː발자전거)

💕Start 두발자전거 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46)