🌟 두발자전거 (두발 自轉車)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두발자전거 (
두ː발자전거
)
🌷 ㄷㅂㅈㅈㄱ: Initial sound 두발자전거
-
ㄷㅂㅈㅈㄱ (
두발자전거
)
: 바퀴가 두 개 달린 자전거.
Danh từ
🌏 XE ĐẠP HAI BÁNH: Xe đạp có gắn hai bánh.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)