🌟 농락 (籠絡)

Danh từ  

1. 남을 속여 자기 마음대로 놀리거나 이용함.

1. SỰ ĐÙA CỢT, SỰ TRÊU CHỌC: Việc lừa bịp người khác để đùa bỡn hoặc lợi dụng theo ý mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농락의 대상.
    The object of play.
  • Google translate 농락을 당하다.
    Suffer a trick.
  • Google translate 농락을 받다.
    Take a joke.
  • Google translate 농락을 부리다.
    Play tricks.
  • Google translate 농락을 하다.
    Play a joke.
  • Google translate 지수는 사기꾼의 농락에 놀아나 많은 돈을 잃었다.
    Jisoo lost a lot of money playing trickery.
  • Google translate 그 남자는 나이트에서 여러 여자들을 상대로 농락을 했다.
    The man played a trick on several women at the night.
  • Google translate 내가 그 여자한테 농락을 당한 걸 생각하면 화가 나서 참을 수가 없어.
    I can't stand being upset when i think of being played by her.
    Google translate 그 여자는 처음부터 널 속이고 이용하려고 작정한 게 분명해.
    She must have been determined to cheat you and take advantage of you from the start.

농락: cajolement,ほんろう【翻弄】。ろうらく【篭絡】,enjôlement,engatusamiento, engaño, embaucamiento,تملّق,хуурах, мэхлэх, ашиглах,sự đùa cợt, sự trêu chọc,การหลอก, การหลอกลวง, การหลอกใช้, การล่อลวง, การหลอกล่อ, การล่อ,bulan-bulanan, bahan ejekan, bahan permainan,соблазн; обман; машеничество,玩弄,哄骗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농락 (농낙) 농락이 (농나기) 농락도 (농낙또) 농락만 (농낭만)
📚 Từ phái sinh: 농락하다(籠絡하다): 남을 속여 자기 마음대로 놀리거나 이용하다. 농락되다: 남이 알아채지 못하게 뛰어나고 약삭빠른 꾀로 휘잡아서 제 마음대로 놀리거나 이…

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47)