🌟 농고 (農高)

Danh từ  

1. ‘농업 고등학교’를 줄여 이르는 말.

1. TRƯỜNG CẤP BA NÔNG NGHIỆP: Trường cấp ba chuyên giảng dạy về nông nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농고 학생.
    A nongo student.
  • Google translate 농고를 졸업하다.
    Graduates from nongo high school.
  • Google translate 농고에 가다.
    Go to farming.
  • Google translate 농고에 다니다.
    Going to nongo.
  • Google translate 농고에 입학하다.
    Enter agricultural high school.
  • Google translate 농고의 모든 학생이 농업에 관심을 갖고 관련된 진로를 선택하는 것은 아니다.
    Not all students of agricultural high school are interested in agriculture and choose the career path involved.
  • Google translate 승규는 농고를 졸업하고 농사짓는 데 쓰는 기계를 개발하는 일을 하게 되었다.
    After graduating from nongo high school, seunggyu worked on developing machines for farming.
  • Google translate 농고에 갔니?
    Why did you go to nongo?
    Google translate 전문적인 농업 기술을 배우고 싶어서요.
    I want to learn some specialized agricultural techniques.

농고: agricultural high school,のうこう【農高】,,colegio agrícola,مدرسة ثانوية زراعية,хөдөө аж ахуйн мэргэжлийн сургууль,trường cấp ba nông nghiệp,โรงเรียนมัธยมปลายที่สอนด้านการเกษตร, โรงเรียนมัธยมปลายที่เน้นด้านเกษตรกรรม,SMK pertanian,школа с агропромышленным уклоном,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농고 (농고)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104)